Characters remaining: 500/500
Translation

man phương

Academic
Friendly

Từ "man phương" trong tiếng Việt nguồn gốc từ chữ Hán, thường được dùng để chỉ những nhóm người sốngnhững vùng xa xôi, hẻo lánh, nền văn hóa phong tục tập quán khác biệt so với các nền văn hóa chính thống. "Man" có nghĩa là "mọi rợ", tức là những người sống tự nhiên, chưa bị ảnh hưởng nhiều bởi văn minh. "Phương" có nghĩa là "vùng" hoặc "khu vực". Khi kết hợp lại, "man phương" thường được hiểu "những vùng đất của người mọi rợ".

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Người dâncác man phương thường những phong tục tập quán độc đáo."
  2. Câu nâng cao: "Mặc dù người dâncác man phương sống tách biệt, nhưng họ vẫn giữ gìn được bản sắc văn hóa riêng biệt của mình."
Phân biệt các biến thể:
  • Người man rợ: Từ này thường mang nghĩa xấu hơn, chỉ những người hành vi thô bạo, không văn minh.
  • Man di: Từ này cũng chỉ những nhóm người sốngvùng sâu vùng xa, nhưng có thể mang nghĩa tiêu cực hơn, thường được dùng trong bối cảnh lịch sử hoặc chính trị.
Nghĩa khác nhau:
  • "Man phương" có thể chỉ những người dân tộc thiểu số sốngvùng núi, rừng.
  • Từ này có thể nhấn mạnh sự khác biệt về văn hóa lối sống.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Mọi rợ: Cũng chỉ những nhóm người sống chưa văn minh, nhưng mang tính miệt thị hơn.
  • Dân tộc thiểu số: Chỉ những nhóm người sống trong cộng đồng nhỏ hơn so với các nhóm dân tộc lớn hơn, thường văn hóa phong tục riêng.
  1. phương người mọi rợ, tức người mọi rợ (quan niệm của Trung Quốc phong kiến)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "man phương"